""TĂNG CƯỜNG KHỐI ĐẠI ĐOÀN KẾT TOÀN DÂN TỘC, XÂY DỰNG ĐẢNG VÀ HỆ THỐNG CHÍNH TRỊ TRONG SẠCH, VỮNG MẠNH THEO TƯ TƯỞNG, ĐẠO ĐỨC, PHONG CÁCH HỒ CHÍ MINH" "
Tìm kiếm tin tức
Danh Mục
.
Liên kết website
Thống kê truy cập
Truy câp tổng 2.518.805
Truy câp hiện tại 670
Giá dịch vụ y tế
Từ khóa:
STTTên dịch vụĐơn vị tínhĐơn giá BHYTĐơn giá không BHYTNgày áp dụngGhi chú
IKHUNG GIÁ KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE
1Công khám (Nội; Ngoại; Nhi; Phụ sản; YHCT-PHCN; MẮT; RHM; TMH; LAO)Lần37.50034.50017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
IIKHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH
1Giường Hồi sức cấp cứu Hạng IINgày359.200325.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
2Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II (Sau các phẫu thuật loại 1)Ngày252.100223.80017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
3Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II (Sau các phẫu thuật loại 2)Ngày224.700199.20017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
4Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II (Sau các phẫu thuật loại 3)Ngày192.100170.80017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
5Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễmNgày212.600187.10017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
6Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpNgày182.700160.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
7Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợpNgày182.700160.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
8Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - SảnNgày182.700160.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
9Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyềnNgày147.600130.60017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
IIICHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH - THĂM DÒ CHỨC NĂNG
1Chụp X-Quang Kỹ thuật số (1 phim)Lần68.30065.40017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
2Chụp X-Quang Kỹ thuật số (2 phim)Lần100.00097.20017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
3Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)(Số hóa)Lần20.70018.90017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
4Điện tim thườngLần35.40032.80017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
5Siêu âmLần49.30043.90017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
IVXÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC
1Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)Lần15.30014.90017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
2Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)Lần40.20039.10017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
3Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)Lần40.20039.10017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
4Định nhóm máu tại giườngLần40.20039.10017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
5Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng InsulinLần132.000130.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
6Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)Lần37.90036.90017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
7Thời gian máu chảy phương pháp DukeLần13.00012.60017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
8Thời gian máu đôngLần13.00012.60017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
9Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)Lần41.50040.40017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
10Xét nghiệm đông máu nhanh tại giườngLần13.00012.60017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
11Xét nghiệm ma túy ( Test Morphin/Heroin, Test Amphetamin, Test Methamphetamin, Test MariJuana (Cần sa))Lần0129.30017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
VXÉT NGHIỆM SINH HÓA MÁU
1Định lượng Acid Uric [Máu]Lần21.80021.50017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
2Định lượng Albumin [Máu]Lần21.80021.50017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
3Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]Lần21.80021.50017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
4Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]Lần21.80021.50017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
5Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)Lần27.30026.90017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
6Định lượng Creatinin (máu)Lần21.80021.20017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
7Định lượng Glucose [Máu]Lần21.80021.50017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
8Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]Lần27.30026.90017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
9Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]Lần27.30026.90017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
10Định lượng Protein (niệu)Lần14.00013.90017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
11Định lượng Protein toàn phần [Máu]Lần21.80021.50017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
12Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]Lần27.30026.90017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
13Định lượng Urê máu [Máu]Lần21.80021.50017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
14Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]Lần43.70043.10017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
15Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]Lần21.80021.50017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
16Đo hoạt độ Amylase [Máu]Lần21.80021.50017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
17Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]Lần21.80021.20017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
18Đường máu mao mạchLần15.50015.20017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
19Nghiệm pháp AtropinLần204.000198.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
20Phản ứng CRPLần21.80021.50017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
21Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)Lần27.80027.40017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
22Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giườngLần15.50015.20017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
23Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)Lần15.50015.20017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
24Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)Lần43.70043.10017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
VIXÉT NGHIỆM VI SINH
1AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-NeelsenLần70.30068.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
2Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanhLần135.000130.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
3Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soiLần43.10041.70017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
4HBeAg test nhanhLần61.70059.70017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
5HBsAg test nhanhLần55.40053.60017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
6HIV Ab test nhanhLần55.40053.60017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
7Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươiLần39.50038.20017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
8Mycobacterium tuberculosis MantouxLần12.30011.90017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
9Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượngLần33.20032.10017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
10Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tínhLần33.20032.10017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
11Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươiLần43.10041.70017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
12Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươiLần43.10041.70017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
13Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)Lần37.90036.90017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
14Trichomonas vaginalis nhuộm soiLần43.10041.70017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
15Trichomonas vaginalis soi tươiLần43.10041.70017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
16Trứng giun soi tập trungLần43.10041.70017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
17Trứng giun, sán soi tươiLần43.10041.70017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
18Vi khuẩn nhuộm soiLần70.30068.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
19Vi khuẩn test nhanhLần246.000238.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
20Vi nấm soi tươiLần43.10041.70017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
21Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quyLần170.000159.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
VIINỘI SOI
1Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máuLần753728.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
2Nội soi đại tràng sigma không sinh thiếtLần322305.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
VIIISẢN PHỤ KHOA
1Bóc nang tuyến BartholinLần1.309.0001.274.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
2Bóc nhân xơ vúLần1.019.000984.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
3Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinhLần498.000479.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
4Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh mônLần758.000682.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
5Chích áp xe tầng sinh mônLần831.000807.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
6Chích áp xe tuyến BartholinLần875.000831.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
7Chích áp xe vúLần230.000219.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
8Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinhLần94.30090.10017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
9Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinhLần664.000653.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
10Đặt sonde hậu môn sơ sinhLần85.90082.10017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
11Đỡ đẻ ngôi ngược (*)Lần1.071.0001.002.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
12Đỡ đẻ thường ngôi chỏmLần736.000706.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
13Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lênLần1.330.0001.227.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
14Giác hútLần1.021.000952.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
15Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)Lần583.000559.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
16Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyếtLần215.000204.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
17Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏLần2.981.0002.860.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
18Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ (Gây tê)Lần2.245.0001.975.98117/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
19Hút thai dưới siêu âmLần480.000456.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
20Khâu rách cùng đồ âm đạo (Gây tê)Lần1.429.0001.240.79317/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
21Khâu vòng cổ tử cungLần561.000549.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
22Làm lại thành âm đạo, tầng sinh mônLần1.581.0001.482.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
23Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩnLần88.90085.60017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
24Lấy dị vật âm đạoLần602.000573.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
25Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn (Gây tê)Lần1.798.0001.408.36817/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
26Nạo hút thai trứngLần824.000772.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
27Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻLần355.000344.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
28Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dínhLần597.000580.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
29Nong cổ tử cung do bế sản dịchLần292.000281.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
30Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuầnLần189.000183.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
31Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân khôngLần408.000384.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
32Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũLần628.000587.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
33Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân khôngLần408.000396.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
34Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) (Gây tê)Lần2.978.0002.572.27717/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
35Phẫu thuật lấy thai lần đầu (Gây tê)Lần1.600.0001.500.83217/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
36Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (Gây tê)Lần2.357.0002.199.78017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
37Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (Gây tê)Lần2.960.0002.583.82917/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
38Soi cổ tử cungLần63.90061.50017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
39Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạoLần406.000388.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
40Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ (Gây tê)Lần2.245.0001.975.98117/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
IXMẮT
1Bơm rửa lệ đạoLần38.30036.70017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
2Cắt chỉ khâu da mi đơn giảnLần35.60032.90017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
3Cắt chỉ khâu giác mạcLần35.60032.90017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
4Cắt chỉ khâu kết mạcLần35.60032.90017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
5Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp miLần35.60032.90017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
6Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạcLần81.00078.40017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
7Khâu củng mạcLần827.000814.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
8Khâu da mi đơn giảnLần841.000809.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
9Khâu giác mạcLần777.000764.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
10Khâu kết mạcLần841.000809.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
11Khâu phủ kết mạcLần660.000638.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
12Lấy calci kết mạcLần37.30035.20017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
13Lấy dị vật giác mạc sâuLần338.000327.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
14Lấy dị vật kết mạcLần67.00064.40017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
15Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ miLần37.30035.20017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
16Rạch áp xe miLần197.000186.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
17Rửa cùng đồLần44.00041.60017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
18Soi đáy mắt trực tiếpLần55.30052.50017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
19Tiêm cạnh nhãn cầuLần50.30047.50017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
20Tiêm dưới kết mạcLần50.30047.50017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
21Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạchLần12.80011.40017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
22Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắtLần968.000926.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
XTAI - MŨI - HỌNG
1Chích rạch màng nhĩLần64.20061.20017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
2Khâu vết rách vành taiLần184.000178.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
3Làm thuốc taiLần21.10020.50017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
4Lấy dị vật tai (Gây mê)Lần520.000514.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
5Lấy dị vật tai (Gây tê)Lần161.000155.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
6Lấy nút biểu bì ống tai ngoàiLần65.60062.90017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
7Nâng xương chính mũi sau chấn thương (Gây mê)Lần2.720.0002.672.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
8Nâng xương chính mũi sau chấn thương (Gây tê)Lần1.295.0001.277.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
9Nhét bấc mũi sauLần124.000116.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
10Nhét bấc mũi trướcLần124.000116.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
11Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (Gây mê)Lần1.353.0001.334.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
12Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (Gây tê)Lần849.000834.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
13Phẫu thuật nạo vét sụn vành taiLần998.000954.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
XIRĂNG - HÀM - MẶT
1Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiLần166.000158.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
2Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàmLần382.000363.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
3Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng AmalgamLần102.00097.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
4Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng AmalgamLần259.000247.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
5Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng CompositeLần259.000247.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
6Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer CementLần259.000247.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
7Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp CompositeLần259.000247.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
8Lấy cao răngLần143.000134.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
9Nắn sai khớp thái dương hàmLần105.000103.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
10Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây têLần1.724.0001.662.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
11Nhổ chân răng vĩnh viễnLần200.000190.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
12Nhổ răng sữaLần40.70037.30017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
13Nhổ răng thừaLần218.000207.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
14Nhổ răng vĩnh viễn lung layLần105.000102.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
15Phục hồi cổ răng bằng CompositeLần348.000337.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
16Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer CementLần224.000212.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
XIIY HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
1Cấy chỉLần148.000143.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
2Chích lểLần69.40072.30017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
3Chườm ngảiLần36.10035.50017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
4CứuLần36.10035.50017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
5Điện châm (Kim ngắn)Lần71.40067.30017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
6Điều trị bằng tia hồng ngoạiLần37.30035.20017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
7Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa ngườiLần51.40046.90017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
8Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa ngườiLần45.70042.30017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
9Luyện tập dưỡng sinhLần27.30023.80017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
10Ôn châmLần69.40072.30017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
11Sắc thuốc thangLần13.10012.50017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
12Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máyLần13.10012.50017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
13Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)Lần30.60029.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
14Tập đi với bàn xương cáLần30.60029.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
15Tập đi với chân giả dưới gốiLần30.60029.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
16Tập đi với chân giả trên gốiLần30.60029.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
17Tập đi với gậyLần30.60029.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
18Tập đi với khung tập điLần30.60029.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
19Tập đi với khung treoLần30.60029.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
20Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)Lần30.60029.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
21Tập đi với thanh song songLần30.60029.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
22Tập đứng thăng bằng tĩnh và độngLần51.40046.90017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
23Tập lên, xuống cầu thangLần30.60029.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
24Tập ngồi thăng bằng tĩnh và độngLần51.40046.90017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
25Tập thăng bằng với bàn bập bênhLần30.60029.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
26Tập vận động có kháng trởLần51.40046.90017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
27Tập vận động có trợ giúpLần51.40029.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
28Tập vận động thụ độngLần51.40029.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
29Tập với dụng cụ chèo thuyềnLần30.60029.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
30Tập với dụng cụ quay khớp vaiLần30.60029.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
31Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùiLần12.50011.20017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
32Tập với máy tập thăng bằngLần30.60029.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
33Tập với ròng rọcLần12.50011.20017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
34Tập với thang tườngLần30.60029.00017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
35Tập với xe đạp tậpLần12.50011.20017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
36Thủy châmLần70.10066.10017/11/2023Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đăng nhập hệ thống
Người dùng:
Mật khẩu:
Lịch công tác đơn vị
Thứ hai ngày 15/04/2024
Giám đốc: Hồ Bách Thắng
07:00: Giao ban đầu tuần
Phó Giám đốc: Dương Minh Trí
07:30: HN nghiên cứu, quán triệt và tổ chức thực hiện chỉ thị số 25-CT/TW
Thứ ba ngày 16/04/2024
Giám đốc: Hồ Bách Thắng
15:00: Sinh hoạt chuyên đề bác sĩ
Thứ tư ngày 17/04/2024
Giám đốc: Hồ Bách Thắng
06:45: Tham dự Lễ phát động Tháng hành động vì An toàn thực phẩm năm 2024
14:00: HN giao ban ngành Y tế quý I năm 2024
Thứ năm ngày 18/04/2024
Giám đốc: Hồ Bách Thắng
Cả ngày: Nghĩ Lễ Giổ tổ Hùng Vương
Thứ sáu ngày 19/04/2024
Thứ bảy ngày 20/04/2024
Chủ nhật ngày 21/04/2024

Chung nhan Tin Nhiem Mang