STT | Tên dịch vụ | Đơn vị tính | Đơn giá BHYT | Đơn giá không BHYT | Ngày áp dụng | Ghi chú |
I | KHUNG GIÁ KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE |
1 | Công khám (Nội; Ngoại; Nhi; Phụ sản; YHCT-PHCN; MẮT; RHM; TMH; LAO) | Lần | 37.500 | 34.500 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
II | KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH |
1 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II | Ngày | 359.200 | 325.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
2 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II (Sau các phẫu thuật loại 1) | Ngày | 252.100 | 223.800 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
3 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II (Sau các phẫu thuật loại 2) | Ngày | 224.700 | 199.200 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
4 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II (Sau các phẫu thuật loại 3) | Ngày | 192.100 | 170.800 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
5 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | Ngày | 212.600 | 187.100 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
6 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 182.700 | 160.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
7 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 182.700 | 160.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
8 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 182.700 | 160.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
9 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 147.600 | 130.600 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
III | CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH - THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
1 | Chụp X-Quang Kỹ thuật số (1 phim) | Lần | 68.300 | 65.400 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
2 | Chụp X-Quang Kỹ thuật số (2 phim) | Lần | 100.000 | 97.200 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
3 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)(Số hóa) | Lần | 20.700 | 18.900 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
4 | Điện tim thường | Lần | 35.400 | 32.800 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
5 | Siêu âm | Lần | 49.300 | 43.900 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
IV | XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC |
1 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Lần | 15.300 | 14.900 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
2 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 40.200 | 39.100 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
3 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 40.200 | 39.100 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
4 | Định nhóm máu tại giường | Lần | 40.200 | 39.100 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
5 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | Lần | 132.000 | 130.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
6 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 37.900 | 36.900 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
7 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 13.000 | 12.600 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
8 | Thời gian máu đông | Lần | 13.000 | 12.600 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
9 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 41.500 | 40.400 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
10 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Lần | 13.000 | 12.600 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
11 | Xét nghiệm ma túy ( Test Morphin/Heroin, Test Amphetamin, Test Methamphetamin, Test MariJuana (Cần sa)) | Lần | 0 | 129.300 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
V | XÉT NGHIỆM SINH HÓA MÁU |
1 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 21.800 | 21.500 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
2 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 21.800 | 21.500 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
3 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 21.800 | 21.500 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
4 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 21.800 | 21.500 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
5 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 27.300 | 26.900 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
6 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 21.800 | 21.200 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
7 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 21.800 | 21.500 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
8 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 27.300 | 26.900 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
9 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 27.300 | 26.900 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
10 | Định lượng Protein (niệu) | Lần | 14.000 | 13.900 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
11 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 21.800 | 21.500 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
12 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 27.300 | 26.900 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
13 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 21.800 | 21.500 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
14 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43.700 | 43.100 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
15 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 21.800 | 21.500 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
16 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 21.800 | 21.500 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
17 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21.800 | 21.200 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
18 | Đường máu mao mạch | Lần | 15.500 | 15.200 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
19 | Nghiệm pháp Atropin | Lần | 204.000 | 198.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
20 | Phản ứng CRP | Lần | 21.800 | 21.500 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
21 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27.800 | 27.400 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
22 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Lần | 15.500 | 15.200 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
23 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Lần | 15.500 | 15.200 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
24 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 43.700 | 43.100 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
VI | XÉT NGHIỆM VI SINH |
1 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Lần | 70.300 | 68.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
2 | Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | Lần | 135.000 | 130.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
3 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | Lần | 43.100 | 41.700 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
4 | HBeAg test nhanh | Lần | 61.700 | 59.700 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
5 | HBsAg test nhanh | Lần | 55.400 | 53.600 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
6 | HIV Ab test nhanh | Lần | 55.400 | 53.600 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
7 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 39.500 | 38.200 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
8 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | Lần | 12.300 | 11.900 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
9 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | Lần | 33.200 | 32.100 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
10 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | Lần | 33.200 | 32.100 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
11 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | Lần | 43.100 | 41.700 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
12 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | Lần | 43.100 | 41.700 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
13 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 37.900 | 36.900 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
14 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | Lần | 43.100 | 41.700 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
15 | Trichomonas vaginalis soi tươi | Lần | 43.100 | 41.700 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
16 | Trứng giun soi tập trung | Lần | 43.100 | 41.700 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
17 | Trứng giun, sán soi tươi | Lần | 43.100 | 41.700 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
18 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 70.300 | 68.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
19 | Vi khuẩn test nhanh | Lần | 246.000 | 238.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
20 | Vi nấm soi tươi | Lần | 43.100 | 41.700 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
21 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | Lần | 170.000 | 159.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
VII | NỘI SOI |
1 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Lần | 753 | 728.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
2 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Lần | 322 | 305.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
VIII | SẢN PHỤ KHOA |
1 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1.309.000 | 1.274.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
2 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 1.019.000 | 984.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
3 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 498.000 | 479.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
4 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 758.000 | 682.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
5 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 831.000 | 807.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
6 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 875.000 | 831.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
7 | Chích áp xe vú | Lần | 230.000 | 219.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
8 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | Lần | 94.300 | 90.100 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
9 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | Lần | 664.000 | 653.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
10 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Lần | 85.900 | 82.100 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
11 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 1.071.000 | 1.002.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
12 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 736.000 | 706.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
13 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1.330.000 | 1.227.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
14 | Giác hút | Lần | 1.021.000 | 952.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
15 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | Lần | 583.000 | 559.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
16 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 215.000 | 204.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
17 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | Lần | 2.981.000 | 2.860.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
18 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ (Gây tê) | Lần | 2.245.000 | 1.975.981 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
19 | Hút thai dưới siêu âm | Lần | 480.000 | 456.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
20 | Khâu rách cùng đồ âm đạo (Gây tê) | Lần | 1.429.000 | 1.240.793 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
21 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 561.000 | 549.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
22 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1.581.000 | 1.482.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
23 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 88.900 | 85.600 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
24 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 602.000 | 573.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
25 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn (Gây tê) | Lần | 1.798.000 | 1.408.368 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
26 | Nạo hút thai trứng | Lần | 824.000 | 772.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
27 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 355.000 | 344.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
28 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | 597.000 | 580.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
29 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 292.000 | 281.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
30 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 189.000 | 183.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
31 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 408.000 | 384.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
32 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Lần | 628.000 | 587.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
33 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 408.000 | 396.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
34 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) (Gây tê) | Lần | 2.978.000 | 2.572.277 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
35 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu (Gây tê) | Lần | 1.600.000 | 1.500.832 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
36 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (Gây tê) | Lần | 2.357.000 | 2.199.780 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
37 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (Gây tê) | Lần | 2.960.000 | 2.583.829 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
38 | Soi cổ tử cung | Lần | 63.900 | 61.500 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
39 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 406.000 | 388.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
40 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ (Gây tê) | Lần | 2.245.000 | 1.975.981 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
IX | MẮT |
1 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 38.300 | 36.700 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
2 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 35.600 | 32.900 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
3 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 35.600 | 32.900 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
4 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 35.600 | 32.900 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
5 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Lần | 35.600 | 32.900 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
6 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 81.000 | 78.400 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
7 | Khâu củng mạc | Lần | 827.000 | 814.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
8 | Khâu da mi đơn giản | Lần | 841.000 | 809.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
9 | Khâu giác mạc | Lần | 777.000 | 764.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
10 | Khâu kết mạc | Lần | 841.000 | 809.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
11 | Khâu phủ kết mạc | Lần | 660.000 | 638.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
12 | Lấy calci kết mạc | Lần | 37.300 | 35.200 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
13 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 338.000 | 327.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
14 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 67.000 | 64.400 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
15 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 37.300 | 35.200 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
16 | Rạch áp xe mi | Lần | 197.000 | 186.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
17 | Rửa cùng đồ | Lần | 44.000 | 41.600 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
18 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 55.300 | 52.500 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
19 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | 50.300 | 47.500 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
20 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | 50.300 | 47.500 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
21 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Lần | 12.800 | 11.400 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
22 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 968.000 | 926.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
X | TAI - MŨI - HỌNG |
1 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 64.200 | 61.200 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
2 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 184.000 | 178.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
3 | Làm thuốc tai | Lần | 21.100 | 20.500 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
4 | Lấy dị vật tai (Gây mê) | Lần | 520.000 | 514.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
5 | Lấy dị vật tai (Gây tê) | Lần | 161.000 | 155.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
6 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 65.600 | 62.900 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
7 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương (Gây mê) | Lần | 2.720.000 | 2.672.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
8 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương (Gây tê) | Lần | 1.295.000 | 1.277.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
9 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 124.000 | 116.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
10 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 124.000 | 116.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
11 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (Gây mê) | Lần | 1.353.000 | 1.334.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
12 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (Gây tê) | Lần | 849.000 | 834.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
13 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Lần | 998.000 | 954.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
XI | RĂNG - HÀM - MẶT |
1 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 166.000 | 158.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
2 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 382.000 | 363.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
3 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | 102.000 | 97.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
4 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | 259.000 | 247.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
5 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 259.000 | 247.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
6 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 259.000 | 247.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
7 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Lần | 259.000 | 247.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
8 | Lấy cao răng | Lần | 143.000 | 134.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
9 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 105.000 | 103.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
10 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Lần | 1.724.000 | 1.662.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
11 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 200.000 | 190.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
12 | Nhổ răng sữa | Lần | 40.700 | 37.300 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
13 | Nhổ răng thừa | Lần | 218.000 | 207.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
14 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 105.000 | 102.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
15 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 348.000 | 337.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
16 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | 224.000 | 212.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
XII | Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
1 | Cấy chỉ | Lần | 148.000 | 143.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
2 | Chích lể | Lần | 69.400 | 72.300 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
3 | Chườm ngải | Lần | 36.100 | 35.500 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
4 | Cứu | Lần | 36.100 | 35.500 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
5 | Điện châm (Kim ngắn) | Lần | 71.400 | 67.300 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
6 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 37.300 | 35.200 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
7 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 51.400 | 46.900 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
8 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 45.700 | 42.300 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
9 | Luyện tập dưỡng sinh | Lần | 27.300 | 23.800 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
10 | Ôn châm | Lần | 69.400 | 72.300 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
11 | Sắc thuốc thang | Lần | 13.100 | 12.500 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
12 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Lần | 13.100 | 12.500 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
13 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Lần | 30.600 | 29.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
14 | Tập đi với bàn xương cá | Lần | 30.600 | 29.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
15 | Tập đi với chân giả dưới gối | Lần | 30.600 | 29.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
16 | Tập đi với chân giả trên gối | Lần | 30.600 | 29.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
17 | Tập đi với gậy | Lần | 30.600 | 29.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
18 | Tập đi với khung tập đi | Lần | 30.600 | 29.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
19 | Tập đi với khung treo | Lần | 30.600 | 29.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
20 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Lần | 30.600 | 29.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
21 | Tập đi với thanh song song | Lần | 30.600 | 29.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
22 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Lần | 51.400 | 46.900 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
23 | Tập lên, xuống cầu thang | Lần | 30.600 | 29.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
24 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Lần | 51.400 | 46.900 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
25 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | Lần | 30.600 | 29.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
26 | Tập vận động có kháng trở | Lần | 51.400 | 46.900 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
27 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | 51.400 | 29.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
28 | Tập vận động thụ động | Lần | 51.400 | 29.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
29 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | Lần | 30.600 | 29.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
30 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Lần | 30.600 | 29.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
31 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Lần | 12.500 | 11.200 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
32 | Tập với máy tập thăng bằng | Lần | 30.600 | 29.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
33 | Tập với ròng rọc | Lần | 12.500 | 11.200 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
34 | Tập với thang tường | Lần | 30.600 | 29.000 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
35 | Tập với xe đạp tập | Lần | 12.500 | 11.200 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |
36 | Thủy châm | Lần | 70.100 | 66.100 | 17/11/2023 | Thông tư 22/2023/TT-BYT |